衚 hồ [Chinese font] 衚 →Tra cách viết của 衚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 行
Ý nghĩa:
hồ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hồ đồng 衚衕)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hồ đồng” 衚衕.
2. § Phồn thể của chữ 胡.
Từ điển Thiều Chửu
① Về miền bắc gọi trong ngõ phố là hồ đồng 衚衕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 衕.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hồ đồng 衚衕: Đường sá.
Từ ghép
hồ đồng 衚衕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典