衖 hạng [Chinese font] 衖 →Tra cách viết của 衖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 行
Ý nghĩa:
hạng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đường đi trong làng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngõ ở trong làng. § Xem thêm “lộng” 弄.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðường đi ở trong làng. Xem thêm chữ lộng 弄.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đường làng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hạng 巷.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典