衆 chúng →Tra cách viết của 衆 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 血 (6 nét) - Cách đọc: シュウ、(シュ)
Ý nghĩa:
quần chúng, masses
衆 chúng →Tra cách viết của 衆 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 血 (6 nét)
Ý nghĩa:
chúng
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhiều, đông
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng viết của chữ 眾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như眾 (bộ 目).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Chúng 眾.
Từ ghép 9
hoặc chúng 惑衆 • hợp chúng 合衆 • hợp chúng quốc 合衆國 • não chúng 惱衆 • phạn chúng 梵衆 • quả bất địch chúng 寡不敵衆 • quần chúng 羣衆 • sơn chúng 山衆 • tăng chúng 僧衆
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典