蠨 tiêu [Chinese font] 蠨 →Tra cách viết của 蠨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
tiêu
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tiêu sao 蠨蛸)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tiêu sao” 蠨蛸 giống nhện cao cẳng.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiêu sao 蠨蛸. Xem chữ sao 蛸.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蠨蛸】tiêu sao [xiaoshao] Một loại nhện nhỏ chân dài. Cg. 喜蛛 [xêzhu].
Từ ghép
tiêu sao 蠨蛸
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典