Kanji Version 13
logo

  

  

tiêu [Chinese font]   →Tra cách viết của 蠨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
tiêu
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: tiêu sao )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tiêu sao” giống nhện cao cẳng.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiêu sao . Xem chữ sao .
Từ điển Trần Văn Chánh
】tiêu sao [xiaoshao] Một loại nhện nhỏ chân dài. Cg. [xêzhu].
Từ ghép
tiêu sao



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典