Kanji Version 13
logo

  

  

miệt [Chinese font]   →Tra cách viết của 蠛 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
miệt
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: miệt mông )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Miệt mông” con mối đất. § Một loài sâu đầu có lông như nhung, khi tạnh mưa thì lũ lượt bay ra.
Từ điển Thiều Chửu
① Miệt mông . Xem chữ mông .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ ghép
miệt mông



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典