蠙 tân [Chinese font] 蠙 →Tra cách viết của 蠙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
tân
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. một loài trai
2. trân châu, ngọc trai
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một tên riêng của con trai (“bạng” 蚌). Cũng chỉ ngọc trai, trân châu.
Từ điển Thiều Chửu
① Một tên riêng của con trai.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loài trai;
② Trân châu, ngọc trai.
tần
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tần châu 蠙珠: Hạt ngọc trai.
Từ ghép
tần châu 蠙珠
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典