蠐 tề [Chinese font] 蠐 →Tra cách viết của 蠐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
tề
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tề tào 蠐螬,蛴螬)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tề tào” 蠐螬.
Từ điển Thiều Chửu
① Tề tào 蠐螬. Xem chữ tào 螬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con giòi (một loại ấu trùng). 【蠐螬】tề tào [qícáo] Ấu trùng của con kim quy (hình trụ tròn, màu trắng, sống trong phân người, ăn rễ và thân các loại cây trồng).
Từ ghép
tề tào 蠐螬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典