蠍 hiết [Chinese font] 蠍 →Tra cách viết của 蠍 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
hiết
phồn thể
Từ điển phổ thông
con hiết, con bọ cạp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con bọ cạp. § Cũng gọi là “hiết tử” 蠍子. Tiếng Anh: scorpion.
Từ điển Thiều Chửu
① Con hiết, con bọ cạp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蝎.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con bọ cạp.
Từ ghép
hiết hổ 蠍虎
yết
phồn thể
Từ điển phổ thông
con hiết, con bọ cạp
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con bọ cạp. Cũng đọc Hiết.
Từ ghép
xà yết 蛇蠍
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典