Kanji Version 13
logo

  

  

hiết [Chinese font]   →Tra cách viết của 蠍 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
hiết
phồn thể

Từ điển phổ thông
con hiết, con bọ cạp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con bọ cạp. § Cũng gọi là “hiết tử” . Tiếng Anh: scorpion.
Từ điển Thiều Chửu
① Con hiết, con bọ cạp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con bọ cạp.
Từ ghép
hiết hổ

yết
phồn thể

Từ điển phổ thông
con hiết, con bọ cạp
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con bọ cạp. Cũng đọc Hiết.
Từ ghép
xà yết



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典