蠅 dăng [Chinese font] 蠅 →Tra cách viết của 蠅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
dăng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. con ruồi
2. nhỏ bé
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ruồi. ◎Như: “thương dăng” 蒼蠅 con nhặng.
2. (Tính) Dùng để nói cái gì nhỏ bé. ◎Như: “dăng đầu tế tự” 蠅頭細字 chữ nhỏ như đầu ruồi, chữ nhỏ tí.
Từ điển Thiều Chửu
① Con ruồi.
② Thương dăng 蒼蠅 con nhặng.
② Dùng để nói các cái nhỏ bé. Như dăng đầu tế tự 蠅頭細字 chữ nhỏ như đầu ruồi, nói chữ nhỏ lắm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ruồi: 蒼蠅 Con nhặng;
② Nhỏ như ruồi: 蠅頭細字 Chữ nhỏ như đầu ruồi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con ruồi — Con nhặng.
Từ ghép
bổ dăng chỉ 捕蠅紙
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典