蟛 bành [Chinese font] 蟛 →Tra cách viết của 蟛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
bành
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bành kỳ 蟛蜞)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bành kì” 蟛蜞 con cáy, con còng cọng. § Cũng viết là: 蟛蚑.
Từ điển Thiều Chửu
① Bành ki 蟛蜞 con cáy.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蟛蜞】bành kì [pénqí] (động) Con cáy, con còng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bành kì 蟛蜞.
Từ ghép
bành kì 蟛蜞 • bành kỳ 蟛蜞
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典