蟑 chương →Tra cách viết của 蟑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
chương
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: chương lang 蟑螂)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Chương lang” 蟑螂 con gián. § Xem “phỉ liêm” 蜚蠊.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蟑螂】 chương lang [zhangláng] Con gián.
Từ ghép 1
chương lang 蟑螂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典