蟊 mâu [Chinese font] 蟊 →Tra cách viết của 蟊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
mâu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sâu cắn gốc lúa
Từ điển trích dẫn
1. § Tục mượn dùng như chữ “mâu” 蝥.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục mượn dùng như chữ mâu 蝥.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sâu cắn gốc lúa. Như 蝥.【蟊賊】mâu tặc [máo zéi] Sâu cắn lúa. (Ngb) Kẻ hại dân hại nước.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典