螮 đế [Chinese font] 螮 →Tra cách viết của 螮 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
đế
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đế đông 螮蝀,蝃蝀)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Đế đông” 螮蝀 cầu vồng. § Cũng viết là “đế đông” 蝃蝀. ◇Thi Kinh 詩經: “Đế đông tại đông, Mạc chi cảm chỉ” 蝃蝀在東, 莫之敢指 (Dung phong 鄘風, Đế đông 蝃蝀) Cầu vồng ở phương đông, Không ai dám chỉ.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðế đông 螮蝀 cầu vồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
【螮蝀】đế đông [dìdong] Cầu vồng. Cg. 蝃蝀.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cầu vồng. Mống trời.
Từ ghép
đế đông 螮蝀
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典