螬 tào [Chinese font] 螬 →Tra cách viết của 螬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
tào
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tề tào 蠐螬,蛴螬)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tề tào” 蠐螬.
2. (Danh) Phiếm chỉ con mọt gỗ (“chú trùng” 蛀蟲).
Từ điển Thiều Chửu
① Tề tào 蠐螬 một loài sâu như con kim quy nhỏ, sinh ở trong vườn, dài hơn một tấc, đầu đỏ đuôi đen, đi bằng lưng lại nhanh hơn chân, hay đục khoét cây cối hoa quả.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ấu trùng của con bọ cánh cứng;
② Xem 蠐螬.
Từ ghép
tề tào 蛴螬 • tề tào 蠐螬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典