螗 đường [Chinese font] 螗 →Tra cách viết của 螗 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
đường
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đường điêu 螗蜩)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Đường điêu” 螗蜩 một giống ve sầu, gầy nhỏ, sắc xanh, tiếng trong trẻo.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðường điêu 螗蜩 một giống ve sầu sắc xanh, tiếng trong trẻo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loài ve sầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài ve sầu, tiếng kêu trong và cao. Cũng gọi là Đường điêu 螗蜩.
Từ ghép
đường điêu 螗蜩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典