螄 si, sư, tư [Chinese font] 螄 →Tra cách viết của 螄 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
si
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: loa si 螺螄,螺蛳)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Loa sư” 螺螄 cùng loài với “điền loa” 田螺 ốc sống ở nước ngọt. § Cũng gọi là “điền thanh” 田青 hay “si loa” 螄螺. Chữ 螄 cũng đọc là “sư” hay “tư”.
Từ điển Thiều Chửu
① Loa sư 螺螄. Xem chữ loa 螺. Cũng đọc là si hay tư.
Từ ghép
loa si 螺螄
sư
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: loa si 螺螄,螺蛳)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Loa sư” 螺螄 cùng loài với “điền loa” 田螺 ốc sống ở nước ngọt. § Cũng gọi là “điền thanh” 田青 hay “si loa” 螄螺. Chữ 螄 cũng đọc là “sư” hay “tư”.
Từ điển Thiều Chửu
① Loa sư 螺螄. Xem chữ loa 螺. Cũng đọc là si hay tư.
tư
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Loa sư” 螺螄 cùng loài với “điền loa” 田螺 ốc sống ở nước ngọt. § Cũng gọi là “điền thanh” 田青 hay “si loa” 螄螺. Chữ 螄 cũng đọc là “sư” hay “tư”.
Từ điển Thiều Chửu
① Loa sư 螺螄. Xem chữ loa 螺. Cũng đọc là si hay tư.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loài ốc. Xem螺螄.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典