Kanji Version 13
logo

  

  

bàng [Chinese font]   →Tra cách viết của 螃 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
bàng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: bàng kỳ )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bàng kì” con cáy.
2. (Danh) “Bàng giải” con cua. § Gọi tắt là “giải” .
Từ điển Thiều Chửu
① Bàng kì con cáy.
② Bàng giải con cua.
Từ điển Trần Văn Chánh
】bàng giải [pángxiè] (Con) cua.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ ngữ Bàng giải , Bàng kì .
Từ ghép
bàng giải • bàng kì • bàng kỳ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典