螃 bàng [Chinese font] 螃 →Tra cách viết của 螃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
bàng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bàng kỳ 螃蜞)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bàng kì” 螃蜞 con cáy.
2. (Danh) “Bàng giải” 螃蟹 con cua. § Gọi tắt là “giải” 蟹.
Từ điển Thiều Chửu
① Bàng kì 螃蜞 con cáy.
② Bàng giải 螃蟹 con cua.
Từ điển Trần Văn Chánh
【螃蟹】bàng giải [pángxiè] (Con) cua.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ ngữ Bàng giải 螃蟹, Bàng kì 螃蜞.
Từ ghép
bàng giải 螃蟹 • bàng kì 螃蜞 • bàng kỳ 螃蜞
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典