蝶 điệp [Chinese font] 蝶 →Tra cách viết của 蝶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
điệp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con bươm bướm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bướm. ◎Như: “sứ điệp” 使蝶 bướm trao tin, chỉ thư từ trao đổi trai gái.
Từ điển Thiều Chửu
① Con bướm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bươm bướm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con bướm.
Từ ghép
điệp mộng 蝶夢 • hồ điệp 蝴蝶 • kiệp điệp 蛺蝶 • sứ điệp 使蝶
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典