蝮 phúc [Chinese font] 蝮 →Tra cách viết của 蝮 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
phúc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loài rắn độc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ rắn độc. ◎Như: “phúc xà” 蝮蛇 rắn hổ mang.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ rắn độc. Phúc xà 蝮蛇 rắn hổ mang.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蝮蛇】phúc xà [fùshé] Rắn hổ mang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rắn độc. Rắn hổ mang.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典