蝦 hà [Chinese font] 蝦 →Tra cách viết của 蝦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
hà
phồn thể
Từ điển phổ thông
con tôm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con tôm. § Nguyên là chữ 鰕. Tục gọi là “hà tử” 蝦子.
2. (Danh) § Xem “hà mô” 蝦蟆.
Từ điển Thiều Chửu
① Con tôm. Nguyên là chữ 鰕.
② Hà mô 蝦蟆. Xem chữ mô 蟆, oa 蛙.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蝦蟆】hà mô [háma] Con ễnh ương. Xem 蝦 [xia].
Từ điển Trần Văn Chánh
Tôm, tôm tép: 對蝦 Tôm he; 龍蝦 Tôm hùm. Xem 蝦 [há].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con tôm.
Từ ghép
hà giảo 蝦餃 • hà mô 蝦蟆 • long hà 龍蝦
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典