蝓 du [Chinese font] 蝓 →Tra cách viết của 蝓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
du
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khoát du 蛞蝓)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khoát du” 蛞蝓 con sên.
Từ điển Thiều Chửu
① Khoát du 蛞蝓 con sên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蛞蝓.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Khoát du 蛞蝓, vần Khoát.
Từ ghép
chúc du 蠾蝓 • di du 螔蝓 • khoát du 蛞蝓
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典