蝃 đế [Chinese font] 蝃 →Tra cách viết của 蝃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
chuyết
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con nhện.
đế
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đế đông 螮蝀,蝃蝀)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đế” 螮.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đế 螮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 螮.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đế 螮. Một âm khác là Chuyết.
Từ ghép
đế đông 蝃蝀
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典