蜿 uyển [Chinese font] 蜿 →Tra cách viết của 蜿 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
uyển
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: uyển duyên 蜿蜒)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Xem “uyển diên” 蜿蜒.
Từ điển Thiều Chửu
① Uyển duyên 蜿蜒 rắn bò ngoằn ngoèo.
② Chỗ nào địa thế quanh co cũng gọi là uyển duyên 蜿蜒.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蜿蜒】uyển diên [wanyán] Ngoằn ngoèo, ngoắt ngoéo, quanh co, uốn khúc: 一條蜿蜒的小路 Con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng đi uốn lượn của cọp.
Từ ghép
bàn uyển 蟠蜿 • uyển diên 蜿蜒 • uyển duyên 蜿蜒
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典