蜓 đình [Chinese font] 蜓 →Tra cách viết của 蜓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
đình
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tinh đình 蜻蜓)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tinh đình” 蜻蜓.
Từ điển Thiều Chửu
① Tinh đình 蜻蜓. Xem chữ tinh 蜻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蜻蜓 [qingtíng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con chuồn chuồn.
Từ ghép
tinh đình 蜻蜓 • tinh đình điểm thuỷ 蜻蜓點水 • yển đình 蝘蜓
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典