Kanji Version 13
logo

  

  

tinh [Chinese font]   →Tra cách viết của 蜻 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
thanh
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
】 tinh đình [qingtíng] Chuồn chuồn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thanh đình : Con chuồn chuồn. Cũng đọc Tinh.

tinh
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: tinh linh , tinh đình )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tinh đình” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tinh đinh con chuồn chuồn.
Từ điển Trần Văn Chánh
】 tinh đình [qingtíng] Chuồn chuồn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ ngữ Tinh đình , Tinh linh .
Từ ghép
linh tinh • tinh đình • tinh đình điểm thuỷ • tinh linh



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典