蜑 đản [Chinese font] 蜑 →Tra cách viết của 蜑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
đản
phồn thể
Từ điển phổ thông
một tộc Mán ở phương Nam (Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Đản” 蜑: một dân tộc thiểu số ở phía nam Trung Quốc, ven biển Quảng Đông, Phúc Kiến, quanh năm sống trên thuyền, làm nghề đánh cá, chở thuyền.
Từ điển Thiều Chửu
① Đản nhân 蜑人 một giống man ở phương nam, sinh nhai bằng nghề chài lưới.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Đản 蛋.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典