蛮 man →Tra cách viết của 蛮 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét) - Cách đọc: バン
Ý nghĩa:
dã man, man di, barbarian
蛮 man →Tra cách viết của 蛮 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
man
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thô lỗ, ngang ngạnh
2. rất, lắm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蠻.
Từ ghép
dã man 野蛮 • man hoành 蛮横
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典