Kanji Version 13
logo

  

  

chu, thù [Chinese font]   →Tra cách viết của 蛛 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
chu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: tri chu ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tri chu” : xem “tri” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tri chu con nhện. Ta gọi là chữ thù.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Con) nhện.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con nhện. Ta cũng đọc Thù. Còn gọi Tri thù.
Từ ghép
tri chu

thù
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: tri chu ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tri chu” : xem “tri” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tri chu con nhện. Ta gọi là chữ thù.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Con) nhện.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con nhện.
Từ ghép
thù ty • thù ty • tri thù



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典