蛛 chu, thù [Chinese font] 蛛 →Tra cách viết của 蛛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
chu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tri chu 蜘蛛,鼅鼄)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tri chu” 蜘蛛: xem “tri” 蜘.
Từ điển Thiều Chửu
① Tri chu 蜘蛛 con nhện. Ta gọi là chữ thù.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Con) nhện.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con nhện. Ta cũng đọc Thù. Còn gọi Tri thù.
Từ ghép
tri chu 蜘蛛
thù
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tri chu 蜘蛛,鼅鼄)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tri chu” 蜘蛛: xem “tri” 蜘.
Từ điển Thiều Chửu
① Tri chu 蜘蛛 con nhện. Ta gọi là chữ thù.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Con) nhện.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con nhện.
Từ ghép
thù ty 蛛丝 • thù ty 蛛絲 • tri thù 蜘蛛
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典