蛉 linh [Chinese font] 蛉 →Tra cách viết của 蛉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
linh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tinh linh 蜻蛉)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tinh linh” 蜻蛉 một giống như con chuồn chuồn nhưng không bay xa được.
Từ điển Thiều Chửu
① Tinh linh 蜻蛉 một giống như con chuồn chuồn nhưng không bay xa được.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Muỗi: 白蛉 Muỗi tép;
② Xem 蜻蛉.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Linh tinh 蛉蜻: Tên một loài chuồn chuồn.
Từ ghép
linh tinh 蛉蜻 • minh linh 螟蛉 • tinh linh 蜻蛉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典