Kanji Version 13
logo

  

  

linh [Chinese font]   →Tra cách viết của 蛉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
linh
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: tinh linh )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tinh linh” một giống như con chuồn chuồn nhưng không bay xa được.
Từ điển Thiều Chửu
① Tinh linh một giống như con chuồn chuồn nhưng không bay xa được.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Muỗi: Muỗi tép;
② Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Linh tinh : Tên một loài chuồn chuồn.
Từ ghép
linh tinh • minh linh • tinh linh



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典