蚹 phụ →Tra cách viết của 蚹 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
phụ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vảy rắn. § Ở dưới bụng giúp rắn bò tới trước được.
2. (Danh) Ốc sên. § Tức “oa ngưu” 蝸牛.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài rắn dưới bụng có vảy cứng, giương vảy lên mà trườn đi.
Từ ghép 1
phụ thiền 蚹蟬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典