Kanji Version 13
logo

  

  

giới [Chinese font]   →Tra cách viết của 蚧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
giới
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: cáp giới )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “cáp giới” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cáp giới con cắc kè (tắc kè), dùng làm thuốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [géjiè].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cáp giới : Con cắc kè.
Từ ghép
cáp giới



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典