虹 hồng →Tra cách viết của 虹 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét) - Cách đọc: にじ
Ý nghĩa:
cầu vồng, rainbow
虹 hồng [Chinese font] 虹 →Tra cách viết của 虹 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
hống
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Hống 港, trong từ ngữ Hống động — Một âm là Hồng. Xem Hồng.
hồng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cầu vồng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cầu vồng, mống. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Bạch hồng quán nhật thiên man man” 白虹貫日天漫漫 (Kinh Kha cố lí 荊軻故里) Cầu vồng trắng vắt ngang mặt trời, bầu trời mênh mang.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cầu vồng. Nguyễn Du 阮攸: Bạch hồng quán nhật thiên man man 白虹貫日天漫漫 (Kinh Kha cố lí 荊軻故里) cầu vồng trắng vắt ngang mặt trời, bầu trời mênh mang.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thiên) Cầu vồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cầu vồng — Cái cầu — Một âm khác là Hống. Xem Hống.
Từ ghép
nghê hồng 霓虹 • nghê hồng đăng 霓虹燈 • phong hồng 風虹
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典