虱 sắt [Chinese font] 虱 →Tra cách viết của 虱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
sắt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con rệp, con rận
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “sắt” 蝨.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ sắt 蝨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蝨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Rận, chấy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Sắt 蝨.
Từ ghép
bích sắt 壁虱
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典