Kanji Version 13
logo

  

  

mật [Chinese font]   →Tra cách viết của 虙 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 虍
Ý nghĩa:
mật
phồn thể

Từ điển phổ thông
yên lặng
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ mật hay chữ phục .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ) và (bộ ).

phục


Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dáng cọp.
2. (Động) Ẩn nấp, mai phục. § Thông “phục” .
3. (Danh) Họ “Phục”. § Thông “phục” . ◎Như: “Phục Hi thị” tức là “Phục Hi thị” .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người. Cũng viết là Phục .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典