虙 mật [Chinese font] 虙 →Tra cách viết của 虙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 虍
Ý nghĩa:
mật
phồn thể
Từ điển phổ thông
yên lặng
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ mật 宓 hay chữ phục 伏.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 宓 (bộ 宀) và 伏 (bộ 亻).
phục
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dáng cọp.
2. (Động) Ẩn nấp, mai phục. § Thông “phục” 伏.
3. (Danh) Họ “Phục”. § Thông “phục” 伏. ◎Như: “Phục Hi thị” 虙羲氏 tức là “Phục Hi thị” 伏羲氏.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người. Cũng viết là Phục 伏.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典