虓 hao [Chinese font] 虓 →Tra cách viết của 虓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 虍
Ý nghĩa:
hao
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng hổ gầm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hổ gầm.
2. (Động) Gõ, đập. § Thông “xao” 敲.
3. (Tính) Hung hãn, dũng mãnh.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiếng hổ gầm.
② Cùng nghĩa với chữ xao 敲.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hổ gầm;
② Như 敲 (bộ 攴).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng hổ gầm — Đập. Gõ.
khiêu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng hổ gầm
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典