Kanji Version 13
logo

  

  

la [Chinese font]   →Tra cách viết của 蘿 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
la
phồn thể

Từ điển phổ thông
một loài nấm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nữ la” một loài nấm.
Từ điển Thiều Chửu
① Nữ la một loài nấm.
② La bặc . Xem chữ bặc .
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây bò, dây leo: Cây đậu tía.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
La bặc : Củ cải. Chữ Bặc cũng viết là .
Từ ghép
la bặc • la bặc • la ma • nữ la • thì la



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典