蘿 la [Chinese font] 蘿 →Tra cách viết của 蘿 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
la
phồn thể
Từ điển phổ thông
một loài nấm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nữ la” 女蘿 một loài nấm.
Từ điển Thiều Chửu
① Nữ la 女蘿 một loài nấm.
② La bặc 蘿菔. Xem chữ bặc 菔.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây bò, dây leo: 藤蘿 Cây đậu tía.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
La bặc 蘿蔔: Củ cải. Chữ Bặc cũng viết là 菔.
Từ ghép
la bặc 蘿菔 • la bặc 蘿蔔 • la ma 蘿藦 • nữ la 女蘿 • thì la 蒔蘿
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典