薻 tảo [Chinese font] 薻 →Tra cách viết của 薻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
tảo
phồn thể
Từ điển phổ thông
rong, rêu
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “tảo” 藻.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ tảo 藻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 藻.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tảo 藻.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典