薮 tẩu →Tra cách viết của 薮 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tẩu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chằm lớn, cái đầm
2. nơi tụ tập
3. nơi thôn dã
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 藪.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái đầm, cái chằm lớn;
② Nơi hội tụ, nơi tập trung: 人才淵藪 Nơi tập trung nhân tài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 藪
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典