Kanji Version 13
logo

  

  

tẩu  →Tra cách viết của 薮 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tẩu
giản thể

Từ điển phổ thông
1. chằm lớn, cái đầm
2. nơi tụ tập
3. nơi thôn dã
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái đầm, cái chằm lớn;
② Nơi hội tụ, nơi tập trung: Nơi tập trung nhân tài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典