薬 dược →Tra cách viết của 薬 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 艹 (3 nét) - Cách đọc: ヤク、くすり
Ý nghĩa:
thuốc, medicine
薬 dược →Tra cách viết của 薬 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
dược
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây thuốc, thuốc chữa bệnh
Từ ghép 1
mị dược 媚薬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典