薩 tát [Chinese font] 薩 →Tra cách viết của 薩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
tát
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: bồ tát 菩薩)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “bồ tát” 菩薩.
2. (Danh) Họ “Tát”.
Từ điển Thiều Chửu
① Bồ tát 菩薩. Xem chữ bồ 菩.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xem 菩薩;
② [Sà] (Họ) Tát.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng Phạn, nói tắt của Bồ Tát, chỉ bậc tu hành đắc đạo, có thể cứu độ chúng sinh — Khắp cả.
Từ ghép
bồ đề tát đoá 菩提薩埵 • bố tát 布薩 • bồ tát 菩薩 • đạt lan tát lạp 達蘭薩拉 • phi tát 披薩 • quan âm bồ tát 觀音菩薩 • tát đạt mỗ 薩達姆 • tát đạt mỗ hầu tái nhân 薩達姆•侯賽因 • tát tế 薩濟
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典