薙 thế, trĩ [Chinese font] 薙 →Tra cách viết của 薙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
thế
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. phát cỏ
2. cắt tóc, cạo đầu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Phát cỏ, trừ cỏ.
2. (Động) Cắt tóc. § Thông “thế” 剃. ◎Như: “thế phát” 薙髮 cắt tóc.
Từ điển Thiều Chửu
① Phát cỏ.
② Cắt tóc. Như thế phát 薙髮 cắt tóc.Tục đọc là chữ trĩ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Giẫy cỏ, nhổ cỏ, phát cỏ;
② Cắt tóc.
trĩ
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Phát cỏ.
② Cắt tóc. Như thế phát 薙髮 cắt tóc.Tục đọc là chữ trĩ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典