薔 sắc, tường [Chinese font] 薔 →Tra cách viết của 薔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
sắc
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cỏ “sắc”.
2. Một âm là “tường”. (Danh) § Xem “tường vi” 薔薇.
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ sắc.
② Một âm là tường. Tường vi 薔薇 một thứ cây mọc ven tường, xúm xít từng bụi, hoa cái đỏ, cái trắng, cái vàng. Nguyễn Du 阮攸: Kế trình tại tam nguyệt, Do cập tường vi hoa 計程在三月,猶及薔薇花 (Hoàng Mai đạo trung 黃梅道中) Tính đường đi, tháng ba về tới, Còn kịp thấy hoa tường vi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người — Một âm là Tường. Xem Tường.
tường
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tường vi 薔薇)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cỏ “sắc”.
2. Một âm là “tường”. (Danh) § Xem “tường vi” 薔薇.
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ sắc.
② Một âm là tường. Tường vi 薔薇 một thứ cây mọc ven tường, xúm xít từng bụi, hoa cái đỏ, cái trắng, cái vàng. Nguyễn Du 阮攸: Kế trình tại tam nguyệt, Do cập tường vi hoa 計程在三月,猶及薔薇花 (Hoàng Mai đạo trung 黃梅道中) Tính đường đi, tháng ba về tới, Còn kịp thấy hoa tường vi.
Từ điển Trần Văn Chánh
【薔薇】 tường vi [qiángwei] (thực) Hoa tường vi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tường vi 薔薇.
Từ ghép
tường vi 薔薇
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典