薑 khương [Chinese font] 薑 →Tra cách viết của 薑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
khương
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cây gừng
2. họ Khương
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây gừng (lat. Zingiber officinale). ◇Lễ Kí 禮記: “Tiết quế dữ khương” 屑桂與薑 (Nội tắc 內則) Nghiền quế với gừng.
2. (Danh) Họ “Khương”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây gừng.
② Họ Khương.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Củ) gừng: 薑湯 Nước gừng;
② [Jiang] (Họ) Khương.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây gừng — Củ gừng.
Từ ghép
can khương 乾薑 • khương hoàng 薑黃 • khương quế 薑桂 • sinh khương 生薑
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典