Kanji Version 13
logo

  

  

khương [Chinese font]   →Tra cách viết của 薑 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
khương
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cây gừng
2. họ Khương
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây gừng (lat. Zingiber officinale). ◇Lễ Kí : “Tiết quế dữ khương” (Nội tắc ) Nghiền quế với gừng.
2. (Danh) Họ “Khương”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây gừng.
② Họ Khương.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Củ) gừng: Nước gừng;
② [Jiang] (Họ) Khương.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây gừng — Củ gừng.
Từ ghép
can khương • khương hoàng • khương quế • sinh khương



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典