薌 hương [Chinese font] 薌 →Tra cách viết của 薌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
hương
phồn thể
Từ điển phổ thông
hơi cơm, mùi thóc gạo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mùi thơm của thóc gạo.
2. (Danh) Một loại cỏ thơm dùng làm gia vị.
3. (Động) Làm cho thơm ngon.
Từ điển Thiều Chửu
① Hơi cơm, hơi lúa, mùi thơm của thóc gạo.
② Thơm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Một loại cỏ thơm dùng để làm gia vị;
② (văn) Hơi lúa, hương lúa (mùi thơm của thóc gạo);
③ Thơm (như 香 [xiang], bộ 香).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mùi thơm của thảo mộc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典