薇 vi [Chinese font] 薇 →Tra cách viết của 薇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
vi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rau “vi” (lat. Osmunda regalis).
2. (Danh) § Xem “tử vi” 紫薇.
3. (Danh) § Xem “tường vi” 薔薇.
Từ ghép
tử vi 紫薇 • tường vi 蔷薇 • tường vi 薔薇
vy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rau vi
Từ điển Thiều Chửu
① Rau vi.
② Tử vi 紫薇 cây hoa tử vi. tục gọi là hoa bách nhật hồng 百日紅. Về nhà Ðường 唐 trồng ở tỉnh Chung Thư. Sau gọi tỉnh Chung Thư là Tử Vi tỉnh 紫薇省. Nhà Minh 明 đổi làm ti Bố Chính, cho nên gọi Bố Chính ti 布政司 là Vi viên 薇垣.
③ Tường vi 薔薇. Xem chữ tường 薔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rau vi;
② Xem 紫薇 [zêwei];
③ Xem 薔薇 [qiángwei].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典