蕾 lôi [Chinese font] 蕾 →Tra cách viết của 蕾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
lôi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bội lôi 蓓蕾)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “bội lôi” 蓓蕾.
Từ điển Thiều Chửu
① Bội lôi 蓓蕾. Xem chữ bội 蓓.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nụ hoa. Hoa chưa nở.
Từ ghép
bội lôi 蓓蕾 • lôi động 蕾動
lội
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Nụ hoa 【蕾鈴】lội linh [lâilíng] (nông) Nụ hoa và quả nang của cây bông.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典