蕨 quyết [Chinese font] 蕨 →Tra cách viết của 蕨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
quyết
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rau (để ăn)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loài thực vật, thân mọc ngang dưới đất, mùa xuân ra mầm non, hình như nắm tay, cả cây có lông tơ, lá non ăn được, rễ và thân dùng làm thuốc giải nhiệt, lợi tiểu tiện.
Từ điển Thiều Chửu
① Một loài thực vật nở hoa ngầm, lá non ăn được.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây dương xỉ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây, thuộc họ Dương xỉ, lá non ăn được.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典