Kanji Version 13
logo

  

  

khuẩn [Chinese font]   →Tra cách viết của 蕈 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
khuẩn
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cây nấm
2. vi khuẩn
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khuẩn” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khuẩn .
Từ điển Trần Văn Chánh
Nấm (như ): Nấm hương.

nấm


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây, dùng làm thực phẩm, ngon và bổ, tư cũng gọi là cây nấm.



tẩm


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài mộc nhĩ ( thứ nấm mọc trên thân cây ).
Từ ghép
hương tẩm



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典