蕈 khuẩn [Chinese font] 蕈 →Tra cách viết của 蕈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
khuẩn
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cây nấm
2. vi khuẩn
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khuẩn” 菌.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khuẩn 菌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nấm (như 菌): 香蕈 Nấm hương.
nấm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây, dùng làm thực phẩm, ngon và bổ, tư cũng gọi là cây nấm.
tẩm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài mộc nhĩ ( thứ nấm mọc trên thân cây ).
Từ ghép
hương tẩm 香蕈
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典