蔣 tương, tưởng [Chinese font] 蔣 →Tra cách viết của 蔣 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
tương
phồn thể
Từ điển phổ thông
(một loài nấm)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên cây, tức “giao bạch” 茭白.
2. Một âm là “tưởng”. (Danh) Nước “Tưởng”, thời Xuân Thu. Nay thuộc Hà Nam.
3. (Danh) Họ “Tưởng”.
Từ điển Thiều Chửu
① Một loài nấm.
② Một âm là tưởng. Nước Tưởng. Họ Tưởng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loài nấm.
tưởng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. họ Tưởng
2. nước Tưởng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên cây, tức “giao bạch” 茭白.
2. Một âm là “tưởng”. (Danh) Nước “Tưởng”, thời Xuân Thu. Nay thuộc Hà Nam.
3. (Danh) Họ “Tưởng”.
Từ điển Thiều Chửu
① Một loài nấm.
② Một âm là tưởng. Nước Tưởng. Họ Tưởng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước Tưởng (thời xưa);
② (Họ) Tưởng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典