蔔 bặc [Chinese font] 蔔 →Tra cách viết của 蔔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
bặc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đảm bặc 薝蔔)
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “bặc” 菔.
2. § Phồn thể của chữ 卜.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ bặc 菔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xem 蘿蔔;
② Như 菔.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Bặc 菔.
Từ ghép
đảm bặc 薝蔔 • la bặc 蘿蔔
bốc
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “bặc” 菔.
2. § Phồn thể của chữ 卜.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典